Có 2 kết quả:

館藏 guǎn cáng ㄍㄨㄢˇ ㄘㄤˊ馆藏 guǎn cáng ㄍㄨㄢˇ ㄘㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to collect in a museum or library
(2) museum collection
(3) library holdings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to collect in a museum or library
(2) museum collection
(3) library holdings

Bình luận 0